Jump to user comments
tính từ
- quý giá, quý báu, quý như vàng
- a golden opportunity
một dịp quý báu
- golden remedy
thuốc quý, thuốc thánh
- thịnh vượng; hạnh phúc
- the golden age
thời đại hoàng kim
IDIOMS
- the Golden City
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co
- the golden rule
- (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình
- the Golden State
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni
- to worship the golden ccalf