Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gilt
/gilt/
Jump to user comments
danh từ
  • lợn cái con
  • sự mạ vàng
IDIOMS
  • to take the gilt off the gingerbread
    • cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
  • mạ vàng, thiếp vàng
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild
Related words
Related search result for "gilt"
Comments and discussion on the word "gilt"