Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lac
/læk/
Jump to user comments
danh từ
  • cánh kiến đỏ
  • sơn
danh từ+ Cách viết khác : (lakh) /lɑ:k/
  • (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
danh từ
  • sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
Related search result for "lac"
Comments and discussion on the word "lac"