Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alacritous
Jump to user comments
Adjective
  • nhanh nhảu, sốt sắng, hăng hái, háo hức, hăm hở
    • an alacritous response to the invitation
      một sự đáp lại đầy háo hức trước lời mời
Comments and discussion on the word "alacritous"