French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- ở trọ
- Loger sous le même toit
ở cùng nhà
- Loger à l'hôtel
trọ tại khách sạn
- chứa ở trong
- Tout loge dans une valise
mọi thứ đều chứa trong một va li
ngoại động từ
- cho trọ, cho ở
- Loger des soldats dans sa maison
cho bộ đội ở trong nhà mình
- chứa, để, cho vào, tống vào
- Ne savoir où loger ses livres
không biết để sách vào đâu
- Loger une balle dans la cible
tống (săn bắn) viên đạn vào bia
- loger le diable dans sa bourse
xem diable