French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
- (thân mật) dời khỏi, bỏ đi
- déloger sans tambour ni trompette
lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống
ngoại động từ
- đánh đuổi, đánh bật
- Déloger l'ennemi à coups de canon
nã pháo đánh bật quân địch đi