Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déloger
Jump to user comments
  • dọn nhà đi, dời nhà đi
  • (thân mật) dời khỏi, bỏ đi
    • déloger sans tambour ni trompette
      lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống
ngoại động từ
  • đuổi đi, trục xuất
  • đánh đuổi, đánh bật
    • Déloger l'ennemi à coups de canon
      nã pháo đánh bật quân địch đi
Related search result for "déloger"
Comments and discussion on the word "déloger"