Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reloger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại cấp chỗ ở cho
    • Reloger des réfugiés
      lại cấp chỗ ở cho những người tị nạn
Related search result for "reloger"
Comments and discussion on the word "reloger"