Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reluquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) nghé nhìn
    • Reluquer les mariés
      nghé nhìn cô dâu chú rể
  • (nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé
    • Reluquer l'héritage
      dòm ngó gia tài
Related search result for "reluquer"
Comments and discussion on the word "reluquer"