French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lướt qua, sượt qua
- Les vagues lèchent le rocher
sóng lướt qua mỏm đá
- trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...)
- Lécher ses tableaux
trau chuốt các bức tranh của mình
- lécher la poussière
quỵ lụy hèn hạ
- lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un
liếm gót ai
- lécher les vitrines
dán mắt vào tủ kính nhà hàng
- se lécher les doigts de quelque chose
xem doigt
- s'en lécher les babines
xem babine