Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lécher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • liếm
    • Lécher un plat
      liếm đĩa
  • lướt qua, sượt qua
    • Les vagues lèchent le rocher
      sóng lướt qua mỏm đá
  • trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...)
    • Lécher ses tableaux
      trau chuốt các bức tranh của mình
    • lécher la poussière
      quỵ lụy hèn hạ
    • lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un
      liếm gót ai
    • lécher les vitrines
      dán mắt vào tủ kính nhà hàng
    • se lécher les doigts de quelque chose
      xem doigt
    • s'en lécher les babines
      xem babine
Related search result for "lécher"
Comments and discussion on the word "lécher"