Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allécher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ
    • "Afin d'allécher les lecteurs" (Gide)
      nhằm mục đích lôi cuốn người đọc
Related search result for "allécher"
Comments and discussion on the word "allécher"