Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lécheur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghĩa xấu) đồ liếm gót
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người tham ăn (nhất là ăn boóng của người khác)
Related search result for "lécheur"
Comments and discussion on the word "lécheur"