Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lion
Jump to user comments
{{con sư tử}}{{lion}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) sư tử
    • Le lion rugit
      sư tử gầm
  • (nghĩa bóng) người gan dạ, người can đảm
  • (thiên (văn học)) chòm sao Sư tử
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bảnh bao; người nổi danh
    • coudre la peau du renard à celle du lion
      kết hợp mưu trí với sức mạnh
    • la griffe du lion
      dấu ấn thiên tài
    • la part du lion
      phần ăn hiếp, phần lớn nhất
    • lion de mer
      (động vật học) sư tử biển
Related search result for "lion"
Comments and discussion on the word "lion"