Jump to user comments
{{con sư tử}}{{lion}}
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) người gan dạ, người can đảm
- (thiên (văn học)) chòm sao Sư tử
- (từ cũ, nghĩa cũ) người bảnh bao; người nổi danh
- coudre la peau du renard à celle du lion
kết hợp mưu trí với sức mạnh
- la griffe du lion
dấu ấn thiên tài
- la part du lion
phần ăn hiếp, phần lớn nhất
- lion de mer
(động vật học) sư tử biển