Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bùn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện
  • càng (xe)
    • Les limons d'une charrette
      càng xe bò
  • (xây dựng) rầm cầu thang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quả chanh
Related search result for "limon"
Comments and discussion on the word "limon"