Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lens
/lenz/
Jump to user comments
danh từ
  • thấu kính
    • positive lens
      thấu kính hội tụ
    • negative lens
      thấu kính phân kỳ
  • kính lúp; kính hiển vi
  • ống kính (máy ảnh)
ngoại động từ
  • chụp ảnh; quay thành phim
Related search result for "lens"
Comments and discussion on the word "lens"