Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
links
/liɳks/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt)
  • (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn
Related search result for "links"
Comments and discussion on the word "links"