Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lining
/'lainiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • lớp vải lót (áo, mũ)
  • lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
Related words
Related search result for "lining"
Comments and discussion on the word "lining"