Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compound lens
Jump to user comments
Noun
  • thấu kính phức hợp (hệ thống thấu kính bao gồm hai hoặc nhiều thấu kính quanh một trục).
Related search result for "compound lens"
Comments and discussion on the word "compound lens"