Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for l^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
lễ vật
lễu nghễu
lỉnh
lị
lịa
lịch
lịch đại
lịch cà lịch kịch
lịch duyệt
lịch kịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
lịch trình
Lịch triều hiến chương loại chí
lịm
lịnh
lịu
lớ
lớ ngớ
lớ quớ
lớ rớ
lớ xớ
lớn
lớn gan
lớn lao
lớn tiếng
lớn tuổi
lớp
lớp học
lớp lang
lớp nhớp
lớp xớp
lộ
lộ
lộ đồ
Lộ Bố Văn
lộ diện
lộ hầu
lộ liễu
lộ phí
lộ tẩy
lộ thiên
lộ trình
lộ xỉ
lộc
lộc cộc
lộc ngộc
lộc nhung
lội
lộm cộm
lộn
lộn ẩu
lộn bậy
lộn chồng
lộn giống
lộn kiếp
lộn lạo
lộn mề
lộn mề gà
lộn mửa
lộn nhào
lộn nhộn
lộn phèo
lộn ruột
lộn sòng
lộn tùng phèo
lộn tiết
lộn xộn
lộng
lộng óc
lộng hành
lộng lẫy
Lộng Ngọc
lộng quyền
lộng quyền phi vi
lộp độp
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last