Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lịch thiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biết giao thiệp giỏi, đã từng trải nhiều trong việc giao tế xã hội.
Related search result for "lịch thiệp"
Comments and discussion on the word "lịch thiệp"