Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lịch đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
(tính) Tính chất của các hiện tượng ngôn ngữ xét theo quá trình chuyển biến trong thời gian.
Related search result for
"lịch đại"
Words pronounced/spelled similarly to
"lịch đại"
:
La Chí
lách cách
lạch cạch
lau chùi
lích kích
lịch kịch
lịch sử
lịch sự
loi choi
lục xì
more...
Comments and discussion on the word
"lịch đại"