Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lịch đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tính) Tính chất của các hiện tượng ngôn ngữ xét theo quá trình chuyển biến trong thời gian.
Related search result for "lịch đại"
Comments and discussion on the word "lịch đại"