Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Hứng gió thổi mạnh: Nhà lộng gió.
  • d. Vùng biển gần bờ. Nghề lộng. Nghề đánh cá gần bờ biển.
Related search result for "lộng"
Comments and discussion on the word "lộng"