Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai phóng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
vụt
lâm sản
ly khai
kiểm lâm
kê khai
man trá
khai đao
khai táng
chiêu
khai phương
khai tâm
khai quốc
số ảo
giếng dầu
đồng từ
khai học
Tân Khai
long trọng
liêm phóng
dũng sĩ
đối phó
khai khoáng
lĩnh trưng
tiêu xưng
dinh điền
Cầu Cầm
mốc
ba hoa
phân rã
chấm phá
tiêu sái
Trúc Lâm thất hiền
lấn chiếm
tên lửa
phóng sự
Lưu Linh
bom nguyên tử
phóng tay
ống phóng
hố xí
tiềm tàng
rời
Nguyễn Phúc Chu
cung chiêu
diễn văn
khai chiến
khảo của
khoáng sản
cam đoan
khai xuân
khai trương
mương
tiểu nông
khai phục
thực sản
ma-de
Đồng Tước
cò
Trướng hùm
thường trú
gam-ma
hỏi cung
quán chỉ
chớp
tợp
Sín Quyền
ấp
Hoa đường
Thanh Khai
trắc lượng
thủy nông
Thạch Khê
trội
Thành Gia Định
minh bạch
lúp
Quảng Hưng Long
Tam Bố
vốn
lùi
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last