Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Thạch Khê
Jump to user comments
version="1.0"?>
Mỏ sắt ở huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh, được phát hiện năm 1963. Trữ lượng thuộc loại lớn. Khai thác bằng phương pháp lộ thiên
(xã) h. Thạch Hà, t. Hà Tĩnh
Related search result for
"Thạch Khê"
Words pronounced/spelled similarly to
"Thạch Khê"
:
Thạch Khê
Thạch Khôi
thích khẩu
Words contain
"Thạch Khê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khê
An Khê
Bắc Khê
Vương Sư Bá
nghiêu khê
Đào Duy Từ
Tôn Thất Thuyết
Thạch Khê
Phan Thanh Giản
tiểu khê
more...
Comments and discussion on the word
"Thạch Khê"