Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khủng hoảng kinh tế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khẽ
hào
cầm
bắt
quy hoạch
tổng khủng hoảng
Tử Hạ
hoạ chí vô đơn
dự án
lú
dại
thuần dưỡng
bỏ
cháu
Sín Quyền
kinh lý
Thi thư
chuyển
ly tâm
đúc kết
lên
Nam đồng hương
Vương Bàng
dì
chị
tổng
Chu Văn An
chả
nằm
kinh quyền
này
vương kỳ
Kinh (tiếng)
gác kinh
kinh thánh
kinh phí
kinh cụ
kinh tài
trắng
theo
hợp doanh
giao cảm
Bàng Thống
Trương Văn Thám
tinh vân
có
bấn
đóng
Thứ Phi
nền
sơn
Bùi Sĩ Tiêm
tổ chức
Khương Tử Nha
em
hội
nhật tụng
kinh niên
thăng điệu lai kinh
thế
kinh quốc
kinh thành
Cảo kinh
thượng kinh
ngọc kinh
kinh kỳ
Kinh sư
kinh hãi
kinh địa
Tao Khang
thả
hoạn
kinh bang tế thế
tập trung
kinh ngạc
bãi
câu đối
chơi
Liễu Nghị
Lửa Tần trong Hạng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last