Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kết nghĩa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nông tang
thông nghĩa
luôn luôn
nghị viên
nghị viện
thượng nghị sĩ
Tây Hiếu
nghĩa binh
gá nghĩa
muôn nghìn
nghĩa trang
nghị quyết
tổng khởi nghĩa
ngộ nghĩnh
nghĩ thầm
nghệch
tu chính
nghệch ngạc
tệ bạc
nghễnh ngãng
nghịch tinh
nghịch đảo
nghé ngọ
an nghỉ
nghén
nghèo đói
nghèo khó
mạt nghệ
Bùi Thị Xuân
là
Trương Quyền
thâm
cơ nghiệp
Tuổi Hạc
nghị luận
hội diễn
thiết nghĩ
giảng nghĩa
phiếu mẫu
tại sao
nông cạn
nghí ngoáy
nhất viện chế
âm hưởng
quan điểm
Lộ Bố Văn
giới hạn
Tao Khang
tính
cũ
liên kết
nghiêm nghị
thanh ứng khí cầu
cổ điển
nhí nhắt
ân tình
tâm hồn
Nghĩa phụ Khoái Châu
Nguyễn Đình Chiểu
nhà hát
Chu Đạt
tưởng
Tiến Phúc
Con Cuông
Phiếu Mẫu
vắt
méo mó
thượng đỉnh
quên mình
suy lý
cạn khan
phụ bạc
trầm nghị
lưỡng viện chế
đừng
nghịch nhĩ
nghị trường
nghịch tai
nghĩa khí
Quỳnh Nghĩa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last