Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nông cạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Nhận thức) hời hợt, không biết đào sâu suy nghĩ, không sâu sắc: hiểu biết nông cạn suy nghĩ còn nông cạn lắm.
Related search result for "nông cạn"
Comments and discussion on the word "nông cạn"