Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà hát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi chuyên dùng để biểu diễn các tiết mục văn nghệ. Nhà hát nhân dân. Nơi chuyên dùng để biểu diễn văn nghệ phục vụ đông đảo quần chúng ở các thành phố hoặc thị trấn.
Related search result for "nhà hát"
Comments and discussion on the word "nhà hát"