Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
muôn nghìn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dầu sao: Muôn nghìn chớ lấy học trò, Dài lưng tốn vải, ăn no lại nằm (cd).
Related search result for "muôn nghìn"
Comments and discussion on the word "muôn nghìn"