Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tại sao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. Vì lẽ gì : Tại sao lại nghỉ 2. l. Vì lẽ gì, do nguyên nhân nào : Anh cho biết tại sao anh nghỉ.
Comments and discussion on the word "tại sao"