version="1.0"?>
- interstice; fente; (bot.) méat; joint
- Kẽ sàn nhà
insterstice d'un plancher
- Kẽ gian bào (thực vật học)
méat intercellulaire
- Trét vữa vào kẽ
remplir les joints avec du mortier
- nước kẽ đá (địa chất)
eaux interstitielles
- tế bào kẽ (giải phẫu học)
cellule insterstitielle