Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alterne
Jump to user comments
tính từ
  • so le
    • Angles alternes internes
      (toán học) góc so le trong
    • Feuilles alternes
      (thực vật học) lá mọc so le
  • (thực vật học) xen kẽ
    • Structure alterne
      cấu tạo xen kẽ (của rễ non)
Related search result for "alterne"
Comments and discussion on the word "alterne"