Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alterné
Jump to user comments
tính từ
  • xen kẽ
    • Rimes alternées
      vần thơ xen kẽ nhau
  • (toán học) thay phiên; đan dấu
    • Fonction alternée
      hàm thay phiên
    • Série alternée
      chuỗi đan dấu
Related search result for "alterné"
Comments and discussion on the word "alterné"