Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
keo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thể dục thể thao) reprise; round
    • Keo đấu kiếm
      reprise d'escrime
    • Một keo quyền anh
      un round de boxe
  • séance
    • Một keo vật
      une séance de lutte corps à corps
  • avare
    • Người keo
      personne avare
  • (bot.) cassie
  • colle; maroufle
    • Dán bức hoạ vào vải bằng keo
      appliquer une peinture sur une toile avec de la maroufle
    • Lọ keo
      pot de colle
  • (chem.) colloïde
    • liệu pháp keo
      (y học) colloïdothérapie
    • sự giữ keo (y học)
      colloïdopexie
    • sự huỷ keo (y học)
      colloïdoclasie
    • thua keo này bày keo khác
      revenir à la charge après chaque échec
Related search result for "keo"
Comments and discussion on the word "keo"