Jump to user comments
danh từ
- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)
- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người
- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)
- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)
- the news gave me a nasty jar
tin đó làm tôi bực bội khó chịu
- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)
- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động
nội động từ
- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người
- (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội
- to jar upon ear
gây chói tai
- to jar uopn nerves
gây bực bội thất kinh
- (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két
- ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)
- (kỹ thuật) rung, chấn động
ngoại động từ
- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh
- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người
- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)