Jump to user comments
danh từ
- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
ngoại động từ
- lắc bật ra, làm xóc nảy lên
nội động từ
- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)