Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
joker
/'dʤoukə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thích thú đùa; người hay pha trò
  • (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha
  • quân bài J
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
Related words
Related search result for "joker"
Comments and discussion on the word "joker"