Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incite
/in'sait/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khuyến khích
  • kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
Related search result for "incite"
Comments and discussion on the word "incite"