Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inset
/'inset/
Jump to user comments
danh từ
  • trang rời (xen vào sách...)
  • bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
  • cái may ghép (vào áo...)
  • sự may ghép, sự dát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào
ngoại động từ
  • ghép, dát
Related words
Related search result for "inset"
Comments and discussion on the word "inset"