Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inject
/in'dʤekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiêm (thuốc...), tiêm thuốc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng
danh từ
  • (viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)
Related words
Related search result for "inject"
Comments and discussion on the word "inject"