Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
motivate
/'moutiveit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
IDIOMS
  • highly motivated
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
Related words
Related search result for "motivate"
Comments and discussion on the word "motivate"