Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inside
/'in'said/
Jump to user comments
danh từ
  • mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
  • phần giữa
    • the inside of a week
      phần giữa tuần
  • (thông tục) lòng, ruột
IDIOMS
  • to turn inside out
    • lộn trong ra ngoài
tính từ & phó từ
  • ở trong, từ trong, nội bộ
    • inside information
      tin tức nội bộ
    • an inside job
      một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
    • inside of a week
      trong vòng một tuần
giới từ
  • ở phía trong; vào trong
Related search result for "inside"
Comments and discussion on the word "inside"