Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
improbable
/in'prɔbəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
    • an improbable story
      một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
Related search result for "improbable"
Comments and discussion on the word "improbable"