Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
unlikely
/ʌn'laikli/
Jump to user comments
tính từ
không chắc, không chắc có thực
it is unlikely that
không chắc rằng
an unlikely event
một sự kiện không chắc có xảy ra
không nghĩ đến
in a most unlikely place
tại một nơi mà không ai nghĩ đến
không có hứa hẹn
Related words
Synonyms:
improbable
unbelievable
unconvincing
Antonyms:
likely
probable
Comments and discussion on the word
"unlikely"