Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unlikely
/ʌn'laikli/
Jump to user comments
tính từ
  • không chắc, không chắc có thực
    • it is unlikely that
      không chắc rằng
    • an unlikely event
      một sự kiện không chắc có xảy ra
  • không nghĩ đến
    • in a most unlikely place
      tại một nơi mà không ai nghĩ đến
  • không có hứa hẹn
Related words
Comments and discussion on the word "unlikely"