Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
likely
/'laikli/
Jump to user comments
tính từ
  • chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật
    • that is not likely
      điều đó không chắc đúng chút nào
  • có thể
    • he is not likely to come now
      có thể là nó không đến bây giờ
  • thích hợp, đúng với
    • the most likely (the likeliest) place for camping
      chỗ thích hợp nhất để cắm trại
  • có vẻ có năng lực
    • a likely young lad
      một thanh niên trông có vẻ có năng lực
phó từ
  • có thể, chắc
    • is it going to rains? - very likely
      trời sắp mưa chăng? rất có thể
Related search result for "likely"
Comments and discussion on the word "likely"