Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impairable
/im'peərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém
  • có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại
Related search result for "impairable"
Comments and discussion on the word "impairable"