Jump to user comments
tính từ
- có toàn quyền; có uy quyền lớn
- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách
- (thuộc) hệ thống đo lường Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)
- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)
danh từ
- mui xe ngựa dùng để hành lý
- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)
- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)