Jump to user comments
danh từ
- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)
- to be born of the purple
là dòng dõi vương giả
- to be born to the purple
được tôn làm giáo chủ
- (số nhiều) (y học) ban xuất huyết
tính từ
- đỏ tía
- to be purple with rage
giận đỏ mặt tía tai
- hoa mỹ, văn hoa (văn...)
- a purple passage in a book
một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách