Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
purfle
/'pə:lf/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)
  • trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)
Related search result for "purfle"
Comments and discussion on the word "purfle"