Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
imperialist
/im'piəriəlist/
Jump to user comments
danh từ
người theo chủ nghĩa đế quốc
tên đế quốc
(sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế
tính từ+ Cách viết khác : (imperialistic) /im,piəriə'listik/
đế quốc, đế quốc chủ nghĩa
Related search result for
"imperialist"
Words contain
"imperialist"
:
anti-imperialist
imperialist
imperialistic
Comments and discussion on the word
"imperialist"