Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imperil
/im'peril/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm
Related words
Related search result for "imperil"
Comments and discussion on the word "imperil"